DDoS là gì? Phân loại, tác hại và cách khắc phục

Distributed denial-of-service: DDoS là gì?

Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) đang là mối đe dọa lớn đối với an ninh mạng. Vậy DDoS là gì? Hãy cùng chúng tôi phân tích chuyên sâu về loại hình tấn công này.

DDoS là gì? Tìm hiểu về tấn công từ chối dịch vụ phân tán

Tấn công từ chối dịch vụ phân tán (Distributed denial-of-service: DDoS) là một hình thức tấn công mạng nguy hiểm, nhằm mục đích làm tê liệt hệ thống máy tính, máy chủ hoặc mạng lưới. Thay vì tấn công trực tiếp vào lỗ hổng bảo mật, DDoS sử dụng chiến thuật làm quá tải hệ thống với lưu lượng truy cập giả mạo từ nhiều nguồn khác nhau.

Distributed denial-of-service: DDoS là gì?
Distributed denial-of-service: DDoS là gì?

Về cơ bản, tấn công DDoS hoạt động giống như việc hàng ngàn người cùng lúc chen lấn vào một cửa hàng nhỏ. Lượng người quá đông sẽ khiến cửa hàng bị quá tải, không thể phục vụ khách hàng thực sự, thậm chí có thể phải đóng cửa. Tương tự như vậy, lưu lượng truy cập giả mạo khổng lồ từ botnet sẽ làm máy chủ hoặc website bị tê liệt, người dùng hợp pháp không thể truy cập được dịch vụ.

Phân loại DDoS

Có thể phân loại tấn công DDoS thành ba loại chính:

Các loại DDoS
Các loại DDoS

1. Volume-based attack

Tấn công dựa trên khối lượng, sử dụng lưu lượng truy cập khổng lồ để làm quá tải hệ thống. Các kỹ thuật tấn công phổ biến bao gồm UDP flood, ICMP flood, SYN flood…

2. Protocol-based attack

Tấn công dựa trên giao thức, khai thác lỗ hổng trong các giao thức mạng để làm cạn kiệt tài nguyên hệ thống. Ví dụ: Smurf attack, Ping of Death, SYN flood…

3. Application-layer attack

Tấn công vào lớp ứng dụng, nhắm vào các lỗ hổng trong ứng dụng web hoặc dịch vụ. Các kỹ thuật tấn công thường gặp là HTTP flood, Slowloris attack…

Botnet: Công cụ đắc lực của tội phạm mạng trong tấn công DDoS

Botnet là một mạng lưới các máy tính bị nhiễm phần mềm độc hại và bị hacker kiểm soát từ xa. Hacker có thể sử dụng botnet để thực hiện nhiều hoạt động phi pháp, trong đó có tấn công DDoS.

Botnet được xây dựng bằng cách lây nhiễm phần mềm độc hại vào các máy tính thông qua email spam, trang web độc hại hoặc các lỗ hổng bảo mật. Khi máy tính bị nhiễm, nó sẽ trở thành một “con rối” trong botnet và tuân theo lệnh của hacker.

Trong tấn công DDoS, hacker sẽ điều khiển botnet gửi một lượng lớn yêu cầu kết nối đến máy chủ mục tiêu. Lưu lượng truy cập giả mạo từ hàng ngàn, thậm chí hàng triệu máy tính trong botnet sẽ làm quá tải hệ thống, gây ra hiện tượng từ chối dịch vụ.

Lỗ hổng bảo mật: Cửa ngõ cho các cuộc tấn công DDoS

Lỗ hổng bảo mật là những điểm yếu trong phần mềm hoặc phần cứng có thể bị hacker khai thác để tấn công hệ thống. Trong tấn công DDoS, hacker thường khai thác lỗ hổng bảo mật để tạo ra botnet hoặc trực tiếp tấn công vào máy chủ mục tiêu.

Một số lỗ hổng bảo mật thường bị khai thác trong tấn công DDoS bao gồm: lỗi tràn bộ đệm, lỗi thực thi mã từ xa, lỗi SQL injection… Hacker có thể lợi dụng những lỗ hổng này để chiếm quyền điều khiển máy tính, cài đặt phần mềm độc hại hoặc gửi lưu lượng truy cập giả mạo.

>>CÁC BÀI VIẾT CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM:

Các biện pháp phòng chống tấn công DDoS hiệu quả

Để bảo vệ hệ thống khỏi tấn công DDoS, cần áp dụng các biện pháp phòng ngừagiảm thiểu tác động của tấn công.

  • Sử dụng dịch vụ bảo vệ DDoS: Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây như Cloudflare, AWS Shield, Google Cloud Armor cung cấp các giải pháp bảo vệ DDoS chuyên nghiệp, giúp lọc lưu lượng truy cập độc hại và đảm bảo tính sẵn sàng của dịch vụ.
  • Cấu hình firewall: Firewall (tường lửa) là một thành phần quan trọng trong hệ thống bảo mật mạng. Cấu hình firewall đúng cách sẽ giúp ngăn chặn lưu lượng truy cập đáng ngờ và bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công.
  • Giám sát lưu lượng truy cập: Thường xuyên giám sát lưu lượng truy cập đến hệ thống để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Sử dụng các công cụ giám sát mạng để theo dõi lưu lượng truy cập, phát hiện các mẫu tấn công và cảnh báo khi có tấn công xảy ra.
  • Áp dụng các kỹ thuật giảm thiểu tấn công: Các kỹ thuật như traffic filtering, rate limiting, blackholing… có thể giúp giảm thiểu tác động của tấn công DDoS.
  • Vá lỗ hổng bảo mật: Thường xuyên cập nhật phần mềm và hệ điều hành để vá các lỗ hổng bảo mật mới nhất.
Làm thế nào để phòng chống tấn công DDoS hiệu quả
Làm thế nào để phòng chống tấn công DDoS hiệu quả

Hậu quả và cách khắc phục sau tấn công DDoS

Hậu quả khi website bị DDoS

Tấn công DDoS có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho cá nhân và doanh nghiệp.

  • Thiệt hại tài chính: Tấn công DDoS có thể làm gián đoạn hoạt động kinh doanh, gây thiệt hại về doanh thu và chi phí khắc phục sự cố.
  • Ảnh hưởng đến uy tín: Tấn công DDoS có thể làm mất lòng tin của khách hàng, ảnh hưởng đến hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp.
  • Mất mát dữ liệu: Trong một số trường hợp, tấn công DDoS có thể đi kèm với các hình thức tấn công khác như đánh cắp dữ liệu, gây mất mát hoặc hư hỏng dữ liệu quan trọng.

Cách khắc phục sau khi website bị DDoS

Sau khi bị tấn công DDoS, cần thực hiện các biện pháp khắc phục hậu quả:

  • Khôi phục hệ thống: Khôi phục hoạt động của hệ thống càng sớm càng tốt để giảm thiểu thiệt hại.
  • Phân tích nguyên nhân: Xác định nguyên nhân và phương thức tấn công để ngăn chặn các cuộc tấn công tương tự trong tương lai.
  • Củng cố hệ thống bảo mật: Nâng cấp hệ thống bảo mật, vá lỗ hổng và áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả hơn.
  • Thông báo cho cơ quan chức năng: Trong trường hợp bị tấn công nghiêm trọng, cần thông báo cho cơ quan chức năng để điều tra và xử lý.

Tấn công DDoS là một vấn đề phức tạp và ngày càng tinh vi. Hiểu rõ về DDoS và các biện pháp phòng chống sẽ giúp bạn bảo vệ hệ thống của mình một cách hiệu quả. Đừng quên để lại bình luận, chia sẻ bài viết và khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích khác trên website của chúng tôi.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

0969.676.557
icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon
chat-active-icon